Có 2 kết quả:
中兴 trung hưng • 中興 trung hưng
giản thể
Từ điển phổ thông
suy rồi thịnh trở lại
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
suy rồi thịnh trở lại
Từ điển trích dẫn
1. Đã suy rồi thịnh trở lại. ☆Tương tự: “phục hưng” 復興
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0